TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||
Ngày: Date: |
23/04/2019 | |||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||
VNINDEX | 968,00 | 2,14 | 0,22% | 4.128,76 | ||
VN30 | 878,29 | 0,06 | 0,01% | 2.467,75 | ||
VNMIDCAP | 971,60 | 1,65 | 0,17% | 968,32 | ||
VNSMALLCAP | 821,74 | 1,38 | 0,17% | 318,09 | ||
VN100 | 856,38 | 0,25 | 0,03% | 3.436,06 | ||
VNALLSHARE | 856,01 | 0,13 | 0,02% | 3.754,15 | ||
VNCOND | 1.007,51 | 4,42 | 0,44% | 217,83 | ||
VNCONS | 855,91 | -10,47 | -1,21% | 667,79 | ||
VNENE | 587,70 | -0,44 | -0,07% | 58,13 | ||
VNFIN | 707,04 | 0,13 | 0,02% | 821,08 | ||
VNHEAL | 1.163,56 | 2,83 | 0,24% | 15,10 | ||
VNIND | 580,25 | 1,19 | 0,21% | 1.079,93 | ||
VNIT | 852,19 | 0,65 | 0,08% | 42,70 | ||
VNMAT | 957,15 | 2,41 | 0,25% | 227,93 | ||
VNREAL | 1.321,77 | 5,95 | 0,45% | 449,82 | ||
VNUTI | 874,40 | 20,05 | 2,35% | 149,60 | ||
VNXALLSHARE | 1.332,42 | 1,64 | 0,12% | 4.065,74 | ||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||
Khớp lệnh Order matching |
112.653.940 | 2.448 | ||||
Thỏa thuận Put though |
42.233.676 | 1.681 | ||||
Tổng Total |
154.887.616 | 4.129 | ||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |
1 | ROS | 10.522.670 | TMT | 6,99% | AGF | -6,96% |
2 | VHG | 6.121.420 | CSV | 6,97% | MDG | -6,96% |
3 | GEX | 5.889.480 | TCO | 6,94% | MCG | -6,92% |
4 | TMT | 5.700.480 | CRC | 6,93% | HOT | -6,91% |
5 | VCI | 5.447.510 | UDC | 6,92% | DRH | -6,90% |
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
11.810.910 | 7,63% | 18.416.780 | 11,89% | -6.605.870 | |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
813 | 19,68% | 1.024 | 24,80% | -211 | |
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
1 | VNM | 7.264.400 | VNM | 934 | STB | 727.440 |
2 | VCI | 5.438.470 | VCI | 193 | VRE | 466.570 |
3 | VCB | 1.768.820 | VCB | 119 | GAS | 295.740 |
4 | DXG | 1.618.950 | GAS | 59 | VHG | 279.920 |
5 | HPG | 1.487.870 | VHM | 54 | PLX | 149.900 |
In order to bring more benefits to customers, from April 1st, 2023 KIS Vietnam Securities changes trading fee levels as follows: Daily trading value Current trading fee New trading fee Less than 50 million VND 0.30% 0.30% Less than 100 million VND 0.25% Less than 300 million VND 0.25% 0.22% Less than 500 million VND...