TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||
Ngày: Date: |
18/06/2019 | |||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||
VNINDEX | 944,01 | -2,94 | -0,31% | 3.870,46 | ||
VN30 | 848,17 | -4,82 | -0,57% | 2.396,02 | ||
VNMIDCAP | 955,50 | -5,59 | -0,58% | 734,70 | ||
VNSMALLCAP | 811,83 | -0,77 | -0,09% | 270,10 | ||
VN100 | 827,77 | -4,64 | -0,56% | 3.130,72 | ||
VNALLSHARE | 828,60 | -4,46 | -0,54% | 3.400,83 | ||
VNCOND | 1.029,96 | -0,25 | -0,02% | 162,67 | ||
VNCONS | 832,52 | -6,40 | -0,76% | 347,35 | ||
VNENE | 560,51 | -4,93 | -0,87% | 53,38 | ||
VNFIN | 673,15 | -7,53 | -1,11% | 838,93 | ||
VNHEAL | 1.070,32 | -15,26 | -1,41% | 5,80 | ||
VNIND | 572,80 | -4,85 | -0,84% | 719,91 | ||
VNIT | 868,25 | -0,56 | -0,06% | 42,77 | ||
VNMAT | 915,03 | 16,20 | 1,80% | 323,38 | ||
VNREAL | 1.273,44 | -5,62 | -0,44% | 824,87 | ||
VNUTI | 837,11 | -0,06 | -0,01% | 35,77 | ||
VNXALLSHARE | 1.290,11 | -5,94 | -0,46% | 3.789,03 | ||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||
Khớp lệnh Order matching |
108.309.080 | 2.478 | ||||
Thỏa thuận Put though |
58.632.496 | 1.392 | ||||
Tổng Total |
166.941.576 | 3.870 | ||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |
1 | TCB | 18.261.100 | ABT | 6,72% | GIL | -14,69% |
2 | ROS | 12.514.880 | HVX | 6,62% | DTA | -6,89% |
3 | POW | 9.947.750 | PJT | 6,25% | TSC | -6,88% |
4 | HPG | 5.957.560 | RIC | 5,95% | UDC | -6,87% |
5 | AAA | 5.365.840 | TCT | 5,75% | HTL | -6,85% |
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
20.849.900 | 12,49% | 19.685.070 | 11,79% | 1.164.830 | |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
705 | 18,22% | 689 | 17,80% | 16 | |
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
1 | POW | 16.101.490 | POW | 255 | POW | 1.652.790 |
2 | HPG | 4.160.870 | VNM | 217 | HPG | 975.150 |
3 | VRE | 1.926.800 | VHM | 142 | BVH | 256.890 |
4 | VHM | 1.841.510 | VCB | 99 | VNM | 237.060 |
5 | VNM | 1.758.980 | HPG | 95 | KBC | 236.460 |
In order to bring more benefits to customers, from April 1st, 2023 KIS Vietnam Securities changes trading fee levels as follows: Daily trading value Current trading fee New trading fee Less than 50 million VND 0.30% 0.30% Less than 100 million VND 0.25% Less than 300 million VND 0.25% 0.22% Less than 500 million VND...