TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||
Ngày: Date: |
12/06/2019 | |||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||
VNINDEX | 954,17 | -7,90 | -0,82% | 3.930,65 | ||
VN30 | 865,42 | -5,49 | -0,63% | 2.338,46 | ||
VNMIDCAP | 969,06 | -4,74 | -0,49% | 811,78 | ||
VNSMALLCAP | 814,63 | -2,17 | -0,27% | 283,74 | ||
VN100 | 844,21 | -5,82 | -0,68% | 3.150,24 | ||
VNALLSHARE | 844,39 | -5,63 | -0,66% | 3.433,98 | ||
VNCOND | 1.064,17 | -2,41 | -0,23% | 278,12 | ||
VNCONS | 848,53 | -3,07 | -0,36% | 1.180,15 | ||
VNENE | 571,73 | -8,70 | -1,50% | 52,10 | ||
VNFIN | 681,23 | -4,27 | -0,62% | 430,55 | ||
VNHEAL | 1.123,28 | -13,57 | -1,19% | 9,00 | ||
VNIND | 588,28 | -2,87 | -0,49% | 648,53 | ||
VNIT | 887,70 | -3,51 | -0,39% | 68,28 | ||
VNMAT | 919,27 | 0,59 | 0,06% | 207,31 | ||
VNREAL | 1.301,82 | -14,58 | -1,11% | 504,30 | ||
VNUTI | 836,42 | -13,47 | -1,58% | 42,28 | ||
VNXALLSHARE | 1.312,17 | -8,38 | -0,63% | 3.815,79 | ||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||
Khớp lệnh Order matching |
100.019.840 | 2.276 | ||||
Thỏa thuận Put though |
38.089.952 | 1.655 | ||||
Tổng Total |
138.109.792 | 3.931 | ||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |
1 | ROS | 12.005.090 | TN1 | 6,98% | TCO | -9,37% |
2 | MSN | 10.723.690 | TDW | 6,96% | NAF | -8,11% |
3 | TPB | 7.502.796 | HRC | 6,91% | PIT | -6,99% |
4 | ITA | 5.914.410 | HAI | 6,87% | MCP | -6,96% |
5 | FLC | 5.281.290 | AGR | 6,87% | EMC | -6,95% |
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
9.608.786 | 6,96% | 8.861.586 | 6,42% | 747.200 | |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
371 | 9,44% | 399 | 10,16% | -28 | |
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
1 | HPG | 3.259.230 | VNM | 244 | HQC | 366.100 |
2 | POW | 3.193.300 | VIC | 78 | POW | 283.300 |
3 | VNM | 1.941.220 | HPG | 75 | KBC | 278.350 |
4 | VHM | 730.640 | VHM | 59 | BVH | 249.790 |
5 | VIC | 669.240 | POW | 50 | STB | 113.260 |
In order to bring more benefits to customers, from April 1st, 2023 KIS Vietnam Securities changes trading fee levels as follows: Daily trading value Current trading fee New trading fee Less than 50 million VND 0.30% 0.30% Less than 100 million VND 0.25% Less than 300 million VND 0.25% 0.22% Less than 500 million VND...