TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||
Ngày: Date: |
04/04/2019 | |||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||
VNINDEX | 986,91 | 2,45 | 0,25% | 3.317,61 | ||
VN30 | 904,33 | 2,83 | 0,31% | 1.456,20 | ||
VNMIDCAP | 1.008,67 | 4,11 | 0,41% | 1.131,99 | ||
VNSMALLCAP | 842,35 | 8,03 | 0,96% | 390,78 | ||
VN100 | 883,79 | 2,50 | 0,28% | 2.588,19 | ||
VNALLSHARE | 883,60 | 2,74 | 0,31% | 2.978,97 | ||
VNCOND | 1.027,74 | 4,62 | 0,45% | 217,00 | ||
VNCONS | 899,86 | 0,36 | 0,04% | 435,54 | ||
VNENE | 590,43 | 0,53 | 0,09% | 84,43 | ||
VNFIN | 740,29 | 4,33 | 0,59% | 497,15 | ||
VNHEAL | 1.200,02 | 11,46 | 0,96% | 25,84 | ||
VNIND | 600,90 | -0,32 | -0,05% | 688,63 | ||
VNIT | 849,91 | 9,57 | 1,14% | 90,42 | ||
VNMAT | 980,07 | 7,31 | 0,75% | 296,13 | ||
VNREAL | 1.351,04 | 2,04 | 0,15% | 517,44 | ||
VNUTI | 823,36 | -1,53 | -0,19% | 92,62 | ||
VNXALLSHARE | 1.368,80 | 4,17 | 0,31% | 3.325,94 | ||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||
Khớp lệnh Order matching |
131.989.370 | 2.633 | ||||
Thỏa thuận Put though |
33.315.281 | 685 | ||||
Tổng Total |
165.304.651 | 3.318 | ||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |
1 | GTN | 11.597.700 | SZL | 7,00% | RIC | -6,96% |
2 | ROS | 7.609.670 | HOT | 7,00% | TDW | -6,94% |
3 | EIB | 6.293.870 | SBV | 7,00% | LGC | -6,84% |
4 | HQC | 5.507.440 | KSH | 6,98% | UIC | -6,71% |
5 | FLC | 4.868.330 | DTA | 6,96% | NVT | -6,67% |
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
10.647.005 | 6,44% | 11.238.180 | 6,80% | -591.175 | |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
363 | 10,95% | 392 | 11,82% | -29 | |
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
1 | FLC | 1.753.970 | VCB | 88 | PVD | 1.288.240 |
2 | HPG | 1.746.120 | HPG | 56 | HHS | 483.800 |
3 | VRE | 1.489.840 | VRE | 53 | SHI | 403.090 |
4 | VCB | 1.310.130 | VHM | 46 | LCG | 346.790 |
5 | PVD | 1.310.100 | MSN | 43 | GEX | 336.250 |
In order to bring more benefits to customers, from April 1st, 2023 KIS Vietnam Securities changes trading fee levels as follows: Daily trading value Current trading fee New trading fee Less than 50 million VND 0.30% 0.30% Less than 100 million VND 0.25% Less than 300 million VND 0.25% 0.22% Less than 500 million VND...