Công ty Cổ phần Chứng khoán KIS Việt Nam xin thông báo danh sách các tài khoản nhận tiền gửi giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư hiện nay tại Công ty như sau:
STT | Ngân hàng | Chi nhánh/ Phòng Giao Dịch | Khu vực | Số tài khoản | Tên đơn vị thụ hưởng |
1 | BIDV | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | TP HCM | 1190102557 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
2 | Thăng Long – PGD 2 | Hà Nội | 2200387414 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam – CN Hà Nội | |
3 | VCB | TP HCM | TP HCM | 0071004630690 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
4 | Hà Nội | Hà Nội | 0021000248761 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam – CN Hà Nội | |
5 | TP HCM | TP HCM | 0071000635933 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam | |
6 | ACB | Bến Chương Dương | TP HCM | 77435699 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
7 | VIB | Cầu Giấy | Hà Nội | 003704064448888 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam – CN Hà Nội |
8 | MARITIME BANK | TP HCM | TP HCM | 04001010064837 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
9 | SHINHAN BANK | TP HCM | TP HCM | 700003560857 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
10 | MBBANK | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 0571103477007 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
11 | TECHCOMBANK | Khối Ngân hàng Bán buôn miền Bắc | Hà Nội | 19021359720201 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
12 | WOORI BANK | TP HCM | TP HCM | 100200040725 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
13 | VIETINBANK | TP HCM | TP HCM | 121000047944 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
14 | TP HCM | 122000047943 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam | ||
15 | VPBANK | Hà Nội | Hà Nội | 224317368 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
16 | BANGKOK BANK | TP HCM | TP HCM | 0818102919401 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
17 | BUSAN | TP HCM | TP.HCM | 132201100000239 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
18 | KEB HANA | TP HCM | TP.HCM | 00870002560 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
19 | Kookmin Bank | TP HCM | TP.HCM | 810001220002060 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |
20 | LPBank | TP HCM | TP.HCM | 265664190924 | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam |