STT | Mã CW | Mã Chứng khoán cơ sở | Thời hạn | Giá thực hiện | Khối lượng phát hành | Tỷ lệ chuyển đổi | Ngày đáo hạn | Ngày giao dịch cuối cùng |
1 | CHPG2339 | HPG | 15 | 27.470 | 3.000.000 | 1,8179:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
2 | CSTB2333 | STB | 15 | 36.111 | 3.000.000 | 2:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
3 | CMSN2317 | MSN | 15 | 86.868 | 2.000.000 | 8:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
4 | CPOW2315 | POW | 15 | 13.456 | 3.000.000 | 2:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
5 | CVIC2314 | VIC | 15 | 54.567 | 3.000.000 | 5:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
6 | CVHM2318 | VHM | 15 | 53.456 | 3.000.000 | 5:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
7 | CVRE2320 | VRE | 15 | 32.333 | 3.000.000 | 2:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
8 | CVNM2315 | VNM | 15 | 84.240 | 3.000.000 | 3,7908:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
9 | CVPB2319 | VPB | 15 | 22.737 | 2.000.000 | 1,81:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
10 | CSHB2306 | SHB | 15 | 12.238 | 2.000.000 | 1,9156:1 | 6/1/2025 | 2/1/2025 |
CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam
Chứng quyền có bảo đảm
Home » Sản phẩm dịch vụ » Dịch vụ chứng khoán » Chứng quyền có bảo đảm » Chứng quyền KIS