Hầu hết lợi ích cộng hưởng được xem là một trong những yếu tố căn bản để bên mua xác định mức giá có thể bỏ ra để mua công ty mục tiêu. Tuy nhiên, tại các thị trường tài chính trên thế giới, nhiều thương vụ không đạt được kết quả như kỳ vọng ban đầu do đã đánh giá quá cao lợi ích cộng hưởng, dẫn đến trả giá quá hời cho bên bán.
Tại thị trường tài chính Việt Nam, trong thời gian gần đây đã có nhiều thương vụ M&A thành công, tổ chức sau M&A có những bước phát triển đáng khích lệ. Chẳng hạn như thương vụ hợp nhất của ba ngân hàng thành SCB, SHB và Habubank, HDBank và Đại Á Bank…
Các ngân hàng sau sáp nhập hoặc hợp nhất đã tiếp tục tận dụng được các thế mạnh trước đây của từng tổ chức, đồng thời phối kết hợp các thế mạnh với nhau để tạo hợp lực, nâng tầm vị thế của ngân hàng sau sáp nhập. Đặc biệt, với những thương vụ liên quan đến các ngân hàng yếu kém, các ngân hàng sau sáp nhập đã có những biện pháp xử lý hiệu quả, giảm thiểu được các tổn thất phát sinh, nhất là vấn đề nợ xấu.
Cụ thể, Ngân hàng SHB đã có những biện pháp tích cực để xử lý và thu hồi nợ xấu “kế thừa” từ Ngân hàng Habubank trước đây, giảm tỷ lệ nợ xấu của toàn Ngân hàng trong mức kiểm soát xấp xỉ 2% (báo cáo kiểm toán 31/12/2014); hoặc SCB đã rất nỗ lực trong việc giảm tỷ lệ nợ xấu xuống còn 0,5% – một nỗ lực đáng ghi nhận trong quá trình tái cấu trúc ngân hàng.
Hầu hết các thương vụ M&A từ trước đến nay đều được cho là thành công vì các ông chủ ngân hàng đã có những cái nhìn tinh tường, xác định được các giá trị tiềm năng của đối tác mục tiêu và các sức mạnh tổng hợp tiềm năng sau khi thực hiện M&A.
Trong thời gian tới, có thể xu hướng mua bán, sáp nhập sẽ vào “đỉnh sóng”, vậy nên sự tỉnh táo của các ông chủ ngân hàng là cần thiết để giúp ngân hàng tránh được các quyết định sai lầm không đáng có.
Những lầm tưởng và ngộ nhận
Theo các thống kê được thực hiện trên góc độ toàn cầu, nhiều cuộc M&A không thành công như mong đợi, nguyên nhân có thể khởi phát từ việc không hiện thực hóa được lợi ích cộng hưởng sau khi tiến hành tích hợp hậu sáp nhập hoặc cũng có thể bắt nguồn từ việc xác định và đánh giá lợi ích cộng hưởng tiềm năng không sát với giá trị thực.
Chưa bàn đến quá trình hiện thực hóa và tối đa hóa lợi ích cộng hưởng, vì đó là một quá trình kéo dài và tiềm ẩn nhiều thách thức, rủi ro; mà ngay từ việc xác định và đánh giá lợi ích tiềm năng của một thương vụ M&A đã có nhiều bài học cần “khắc cốt, ghi tâm”. Cụ thể, theo một khảo sát gần đây của Bain & Company thực hiện với 352 nhà điều hành toàn cầu của các DN là ngân hàng, DN sản xuất và DN trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, có khoảng 70% DN đã đánh giá quá cao lợi ích cộng hưởng từ các thương vụ sáp nhập.
Thứ nhất, lầm tưởng về quy mô vốn. Đối với một số ngân hàng, tăng trưởng thông qua quá trình mua bán và sáp nhập là một chiến lược để phát triển nhanh và mạnh. Với những trường hợp này, quy mô vốn lớn là một trong các yếu tố để lựa chọn đối tác mục tiêu, đặc biệt là trong các điều kiện sức ép cạnh tranh trên thị trường về quy mô rất khốc liệt. Nhiều ngân hàng xem xét và đánh giá quy mô vốn của các đối tượng mục tiêu tiềm năng dựa vào các khoản mục trên bảng cân đối kế toán như quy mô vốn điều lệ, vốn khác và các quỹ, tuy nhiên, thực chất của tài sản thuần còn lại của công ty mục tiêu lại thấp hơn rất nhiều. Số liệu và tài sản trên giấy tờ trông có thể “sạch”, nhưng khi thương vụ hoàn thành thì mới phát hiện ra các số liệu này không phản ánh đúng thực tế giá trị. Trường hợp thất bại của thương vụ mua lại giữa Bank of America và Countrywide là một ví dụ điển hình.
Quay trở lại với thị trường tài chính Việt Nam, có thể nói, khoảng cách giữa các quy định cũng như các chuẩn mực kế toán hiện hành so với chuẩn mực kế toán quốc tế trong việc đo lường và phản ánh giá trị giao dịch rất có khả năng dẫn đến các lầm tưởng này, đặc biệt trong bối cảnh M&A như là một cuộc đua nước rút để cán đích tăng trưởng quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh như hiện nay. Do đó, chỉ sử dụng các thông tin trên các báo cáo tài chính để phân tích và đánh giá sức khỏe tài chính của đối tác mục tiêu là chưa đủ. Các ngân hàng cần thiết phải tiến hành phân tích và đánh giá toàn diện tình hình tài chính trên các khía cạnh khác nhau, đặc biệt, cần thiết phải áp dụng các phương pháp đánh giá chuẩn hóa hơn, phù hợp với thông lệ quốc tế hơn để đảm bảo phản ảnh đầy đủ bản chất và giá trị giao dịch.
Chẳng hạn như với các khoản phải thu, hiện tại, cơ chế trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi được thực hiện theo Thông tư 228/2009/TT-BTC, theo đó dự phòng được trích lập theo thời gian quá hạn thanh toán của khoản phải thu. Việc áp mức tỷ lệ cố định cho từng nhóm khách hàng mà không tính đến khả năng thu hồi sẽ không phản ánh được giá trị thực sự của khoản phải thu, vì khả năng thanh toán của từng khách hàng là khác nhau.
Như vậy, để có thể hạn chế được những rủi ro phát sinh do sự khác biệt giữa số liệu sổ sách và giá trị thật của đối tác mục tiêu, cần thiết phải phân tích toàn diện tình hình tài chính của đối tác mục tiêu. Nếu tài chính không được phân tích theo kiểu cắt lớp nhiều chiều trước khi tổ chức đầu tư đưa ra quyết định về giá, về tỷ lệ hoán đổi hay bất kỳ quyết định quan trọng nào khác thì rủi ro đưa ra quyết định sai lầm là rất cao.
Thứ hai, lầm tưởng về hệ thống công nghệ thông tin. Trong thời kỳ hiện đại, công nghệ thông tin được ví như là huyết mạch của một ngân hàng, đảm bảo quá trình hoạt động được thông suốt và hiệu quả. Với lượng giao dịch khổng lồ, đòi hỏi phải được xử lý nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng thì việc xây dựng một kiến trúc công nghệ thông tin tiên tiến, hiện đại hướng đến nhu cầu kinh doanh là một trong những điều kiện tiên quyết, đảm bảo năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng.