TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
31/05/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 959,88 | -9,46 | -0,98% | 3.246,84 | ||||
VN30 | 876,29 | -7,08 | -0,80% | 1.665,94 | ||||
VNMIDCAP | 967,24 | -12,49 | -1,27% | 849,43 | ||||
VNSMALLCAP | 814,37 | -7,12 | -0,87% | 258,11 | ||||
VN100 | 852,37 | -7,47 | -0,87% | 2.515,37 | ||||
VNALLSHARE | 852,21 | -7,49 | -0,87% | 2.773,48 | ||||
VNCOND | 1.039,65 | -22,31 | -2,10% | 279,26 | ||||
VNCONS | 867,30 | -6,92 | -0,79% | 314,77 | ||||
VNENE | 583,06 | -19,22 | -3,19% | 151,17 | ||||
VNFIN | 690,11 | -7,89 | -1,13% | 539,30 | ||||
VNHEAL | 1.155,27 | 5,20 | 0,45% | 6,34 | ||||
VNIND | 591,94 | -4,07 | -0,68% | 527,35 | ||||
VNIT | 868,44 | -10,34 | -1,18% | 40,97 | ||||
VNMAT | 960,91 | -3,46 | -0,36% | 291,59 | ||||
VNREAL | 1.301,58 | -7,07 | -0,54% | 540,32 | ||||
VNUTI | 848,70 | -16,43 | -1,90% | 64,98 | ||||
VNXALLSHARE | 1.324,14 | -11,86 | -0,89% | 3.272,23 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
114.110.930 | 2.682 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
22.422.370 | 565 | ||||||
Tổng Total |
136.533.300 | 3.247 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 8.815.830 | RIC | 6,96% | SGT | -7,00% | ||
2 | ITA | 7.872.650 | TN1 | 6,94% | ANV | -6,99% | ||
3 | PVD | 7.606.890 | PTL | 6,91% | MDG | -6,96% | ||
4 | ROS | 7.569.580 | LGC | 6,90% | DTL | -6,86% | ||
5 | HSG | 4.459.300 | VNL | 6,87% | CMX | -6,75% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
11.986.682 | 8,78% | 6.152.232 | 4,51% | 5.834.450 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
533 | 16,43% | 330 | 10,15% | 204 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | VHM | 2.749.064 | VHM | 225 | HPG | 1.298.560 | ||
2 | VRE | 1.965.610 | VNM | 97 | HVN | 487.670 | ||
3 | HPG | 1.570.340 | VCB | 74 | PLX | 409.480 | ||
4 | VCB | 1.092.030 | VRE | 69 | VCB | 389.930 | ||
5 | VNM | 740.210 | HPG | 50 | HSG | 375.120 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ROS | ROS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | HVN | HVN giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/06/2019. | ||||||
3 | ROS | ROS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
|
|
Tài liệu đính kèm | |
20190531_20190531–Tong-hop-thong-ke-hang-ngay–Doi-ngoai.pdf |