TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
22/04/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 965,86 | -0,35 | -0,04% | 4.017,45 | ||||
VN30 | 878,23 | -2,29 | -0,26% | 1.460,84 | ||||
VNMIDCAP | 969,95 | -8,75 | -0,89% | 1.899,73 | ||||
VNSMALLCAP | 820,36 | -8,62 | -1,04% | 346,52 | ||||
VN100 | 856,13 | -2,33 | -0,27% | 3.360,58 | ||||
VNALLSHARE | 855,88 | -2,82 | -0,33% | 3.707,10 | ||||
VNCOND | 1.003,09 | 1,98 | 0,20% | 245,43 | ||||
VNCONS | 866,38 | -11,30 | -1,29% | 1.381,97 | ||||
VNENE | 588,14 | 4,43 | 0,76% | 57,85 | ||||
VNFIN | 706,91 | -6,91 | -0,97% | 381,79 | ||||
VNHEAL | 1.160,73 | -4,23 | -0,36% | 6,72 | ||||
VNIND | 579,06 | -5,04 | -0,86% | 723,42 | ||||
VNIT | 851,54 | -9,89 | -1,15% | 44,44 | ||||
VNMAT | 954,74 | 0,87 | 0,09% | 299,79 | ||||
VNREAL | 1.315,82 | 9,99 | 0,77% | 468,24 | ||||
VNUTI | 854,35 | 15,37 | 1,83% | 84,94 | ||||
VNXALLSHARE | 1.330,78 | -2,87 | -0,22% | 4.026,71 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
115.805.120 | 2.470 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
100.539.166 | 1.547 | ||||||
Tổng Total |
216.344.286 | 4.017 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HNG | 71.309.910 | FDC | 6,99% | TMT | -7,00% | ||
2 | ROS | 9.087.330 | DAH | 6,94% | CVT | -6,99% | ||
3 | FLC | 6.049.980 | PPI | 6,86% | ELC | -6,96% | ||
4 | SCR | 5.509.057 | LCM | 6,85% | L10 | -6,95% | ||
5 | GEX | 4.699.144 | TDH | 6,85% | VIS | -6,95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
7.084.310 | 3,27% | 6.141.210 | 2,84% | 943.100 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
363 | 9,03% | 286 | 7,11% | 77 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | VNM | 2.177.490 | VNM | 282 | HPG | 1.028.180 | ||
2 | STB | 1.555.210 | VIC | 51 | VRE | 382.390 | ||
3 | HPG | 1.203.420 | HPG | 38 | MSN | 236.890 | ||
4 | VRE | 794.850 | CTD | 28 | CTD | 187.630 | ||
5 | DXG | 746.350 | VRE | 27 | PVD | 119.790 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HSG | HSG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 38.482.882 cp). | ||||||
2 | CTI | CTI giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | BCG | BCG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 22/04/2018 do kết quả kinh doanh năm 2018 phát sinh âm. |
|
|
Tài liệu đính kèm | |
20190422_20190422–Tong-hop-thong-ke-hang-ngay–Doi-ngoai.pdf |