TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
10/06/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 962,90 | 4,62 | 0,48% | 3.834,41 | ||||
VN30 | 872,49 | 2,93 | 0,34% | 1.720,88 | ||||
VNMIDCAP | 968,03 | 4,34 | 0,45% | 934,71 | ||||
VNSMALLCAP | 818,24 | 3,51 | 0,43% | 282,44 | ||||
VN100 | 850,75 | 2,95 | 0,35% | 2.655,59 | ||||
VNALLSHARE | 850,88 | 3,00 | 0,35% | 2.938,03 | ||||
VNCOND | 1.062,47 | 5,09 | 0,48% | 267,48 | ||||
VNCONS | 861,05 | 2,92 | 0,34% | 414,57 | ||||
VNENE | 582,07 | -2,45 | -0,42% | 40,05 | ||||
VNFIN | 682,65 | 1,99 | 0,29% | 423,61 | ||||
VNHEAL | 1.143,62 | -10,13 | -0,88% | 5,89 | ||||
VNIND | 589,78 | 4,77 | 0,82% | 707,83 | ||||
VNIT | 887,74 | -0,84 | -0,09% | 73,69 | ||||
VNMAT | 915,23 | 1,11 | 0,12% | 342,09 | ||||
VNREAL | 1.319,61 | 4,37 | 0,33% | 571,31 | ||||
VNUTI | 848,14 | 5,50 | 0,65% | 67,87 | ||||
VNXALLSHARE | 1.322,00 | 3,90 | 0,30% | 3.319,46 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
118.770.610 | 2.758 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
36.127.039 | 1.076 | ||||||
Tổng Total |
154.897.649 | 3.834 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 8.810.460 | LGC | 6,96% | HAS | -11,14% | ||
2 | HPG | 6.887.233 | SVI | 6,96% | PMG | -8,05% | ||
3 | FLC | 4.465.650 | RIC | 6,95% | TCO | -6,98% | ||
4 | POW | 4.271.550 | PXT | 6,92% | VIS | -6,95% | ||
5 | EIB | 4.082.530 | PIT | 6,92% | SSC | -6,92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
21.617.073 | 13,96% | 12.657.016 | 8,17% | 8.960.057 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
587 | 15,31% | 412 | 10,75% | 175 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | POW | 4.828.010 | HPG | 110 | HQC | 1.200.850 | ||
2 | HPG | 4.791.583 | VNM | 97 | POW | 1.127.610 | ||
3 | VRE | 1.300.190 | POW | 78 | STB | 954.530 | ||
4 | HQC | 1.200.850 | VIC | 63 | KBC | 459.830 | ||
5 | FRT | 1.132.050 | FRT | 57 | VIC | 459.060 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM_0307 | HCM_0307 giao dịch không quyền – trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 14/06/2019. | ||||||
2 | LBM | LBM niêm yết và giao dịch bổ sung 1.003.420 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 10/06/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2019. | ||||||
3 | NLG | NLG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,92%, ngày thanh toán: 25/06/2019. | ||||||
4 | DTA | DTA giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | BMI | BMI giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 21/06/2019. | ||||||
6 | PMG | PMG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:11 (số lượng dự kiến: 4.174.483 cp). |
|
|
Tài liệu đính kèm | |
20190610_20190610–Tong-hop-thong-ke-hang-ngay–Doi-ngoai.pdf |