TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
07/06/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 958,28 | 10,07 | 1,06% | 3.302,11 | ||||
VN30 | 869,56 | 8,25 | 0,96% | 1.580,31 | ||||
VNMIDCAP | 963,69 | 10,41 | 1,09% | 760,66 | ||||
VNSMALLCAP | 814,73 | 6,81 | 0,84% | 252,07 | ||||
VN100 | 847,80 | 8,49 | 1,01% | 2.340,97 | ||||
VNALLSHARE | 847,88 | 8,35 | 0,99% | 2.593,04 | ||||
VNCOND | 1.057,38 | 18,58 | 1,79% | 249,38 | ||||
VNCONS | 858,13 | 3,30 | 0,39% | 301,51 | ||||
VNENE | 584,52 | 12,88 | 2,25% | 63,68 | ||||
VNFIN | 680,66 | 5,43 | 0,80% | 245,31 | ||||
VNHEAL | 1.153,75 | -0,03 | 0,00% | 4,33 | ||||
VNIND | 585,01 | 3,65 | 0,63% | 575,86 | ||||
VNIT | 888,58 | 13,33 | 1,52% | 74,20 | ||||
VNMAT | 914,12 | 9,95 | 1,10% | 255,44 | ||||
VNREAL | 1.315,24 | 17,31 | 1,33% | 696,89 | ||||
VNUTI | 842,64 | 17,84 | 2,16% | 90,22 | ||||
VNXALLSHARE | 1.318,10 | 13,14 | 1,01% | 3.021,81 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
97.844.860 | 2.300 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
50.190.597 | 1.002 | ||||||
Tổng Total |
148.035.457 | 3.302 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SCR | 17.789.974 | PIT | 7,00% | SMA | -6,97% | ||
2 | ROS | 10.815.600 | RIC | 6,98% | HVH | -6,96% | ||
3 | SBT | 7.921.300 | TDM | 6,97% | DTL | -6,93% | ||
4 | HPG | 5.445.349 | SZL | 6,93% | TCO | -6,86% | ||
5 | ITA | 4.494.430 | HTL | 6,87% | VNL | -6,86% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.538.782 | 12,52% | 12.023.692 | 8,12% | 6.515.090 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
556 | 16,84% | 541 | 16,38% | 15 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 4.127.020 | VIC | 178 | HVN | 231.960 | ||
2 | POW | 2.772.500 | MWG | 160 | SSI | 207.550 | ||
3 | MWG | 1.725.320 | HPG | 95 | VGC | 204.200 | ||
4 | VIC | 1.529.150 | VNM | 84 | KBC | 171.480 | ||
5 | NBB | 1.139.720 | VHM | 75 | POW | 150.700 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HAS | HAS giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức ăm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 20/06/2019. | ||||||
2 | HTN | HTN giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/06/2019. | ||||||
3 | VPB | VPB giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chào bán trái phiếu tại nước ngoài và niêm yết trái phiếu tại sở giao dịch nước ngoài, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 6 năm 2019. | ||||||
4 | VPL11810 | VPL11810 (Trái phiếu VPL12021) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/06/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 15.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/05/2019. | ||||||
5 | MDG | MDG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2018 (1%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (3%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 15/07/2019. |
|
|
Tài liệu đính kèm | |
20190607_20190607–Tong-hop-thong-ke-hang-ngay–Doi-ngoai.pdf |