TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
05/06/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 951,41 | 0,25 | 0,03% | 2.697,40 | ||||
VN30 | 863,69 | -0,66 | -0,08% | 1.145,78 | ||||
VNMIDCAP | 954,02 | 3,12 | 0,33% | 736,18 | ||||
VNSMALLCAP | 810,29 | 5,22 | 0,65% | 202,68 | ||||
VN100 | 841,28 | 0,34 | 0,04% | 1.881,96 | ||||
VNALLSHARE | 841,56 | 0,57 | 0,07% | 2.084,64 | ||||
VNCOND | 1.039,80 | 11,64 | 1,13% | 235,76 | ||||
VNCONS | 858,35 | -3,65 | -0,42% | 234,78 | ||||
VNENE | 567,97 | 0,71 | 0,13% | 64,19 | ||||
VNFIN | 674,40 | -1,63 | -0,24% | 403,85 | ||||
VNHEAL | 1.152,88 | 9,66 | 0,84% | 4,01 | ||||
VNIND | 582,37 | 0,98 | 0,17% | 436,67 | ||||
VNIT | 857,88 | 6,49 | 0,76% | 37,61 | ||||
VNMAT | 932,90 | -11,28 | -1,19% | 174,04 | ||||
VNREAL | 1.298,86 | 7,56 | 0,59% | 442,58 | ||||
VNUTI | 832,97 | -0,22 | -0,03% | 27,37 | ||||
VNXALLSHARE | 1.308,28 | 1,20 | 0,09% | 2.422,73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
95.438.950 | 1.951 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
36.141.979 | 747 | ||||||
Tổng Total |
131.580.929 | 2.697 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | KMR | 8.383.137 | SRC | 7,00% | PNJ | -23,69% | ||
2 | EIB | 7.651.820 | THI | 6,93% | HDC | -10,00% | ||
3 | ROS | 6.480.820 | TN1 | 6,93% | MCG | -6,92% | ||
4 | ITA | 5.788.070 | HAR | 6,92% | CLL | -6,79% | ||
5 | FLC | 4.683.390 | SGT | 6,89% | TCO | -6,73% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.656.367 | 13,42% | 6.483.520 | 4,93% | 11.172.847 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
303 | 11,22% | 225 | 8,36% | 77 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | KMR | 8.105.947 | VNM | 55 | KMR | 8.105.947 | ||
2 | VGC | 1.690.200 | VHM | 41 | PVD | 308.170 | ||
3 | POW | 1.124.300 | VGC | 35 | STB | 287.450 | ||
4 | VRE | 691.000 | FRT | 31 | SSI | 280.590 | ||
5 | HDB | 649.000 | KMR | 25 | DXG | 227.280 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NCT | NCT giao dịch không hưởng quyền – Tạm ứng cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 50%, ngày thanh toán: 28/06/2019. | ||||||
2 | HDC | HDC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 15% (số lượng dự kiến: 7.493.173 cp). | ||||||
3 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền – trả cổ phiếu thưởng do thực hiện tăng vốn cổ phần theo tỷ lệ 3:1 (số lượng dự kiến: 55.667.424 cp). | ||||||
4 | SCS | SCS giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 37%, ngày thanh toán: 17/06/2019. | ||||||
5 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 26/06/2019. | ||||||
6 | PLP | PLP niêm yết và giao dịch bổ sung 9.169.994 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và trả cổ tức năm 2017) tại HOSE ngày 05/06/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2019. | ||||||
7 | VIC | VIC nhận quyết định niêm yết bổ sung 154.314.159 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2019. |
|
|
Tài liệu đính kèm | |
20190605_20190605–Tong-hop-thong-ke-hang-ngay–Doi-ngoai.pdf |