THÔNG BÁO
CBTT – Quyết định chấp thuận niêm yết lần đầu CW CNVL2003, CSTB2010, CVHM2008, CVIC2005, CVJC2006, CVNM2011, CVRE2011
Kính gửi: Quý khách hàng,
Ngày 29/09/2020, SGDCK TPHCM ra quyết định chấp thuận niêm yết lần đầu Chứng quyền có bảo đảm CNVL2003, CSTB2010, CVHM2008, CVIC2005, CVJC2006, CVNM2011, CVRE2011
Ngày giao dịch đầu tiên của mã chứng quyền mới là 01/10/2020.
Tên CW | Mã CW | Mã CKCS | Số lượng phát hành | Thời hạn (tháng) |
Ngày đáo hạn |
Giá phát hành (đồng/CW) |
Giá thực hiện (đồng) |
Tỷ lệ chuyển đồi | Ngày giao dịch đầu tiên |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Chứng quyền. NVL.KIS. M.CA.T.04 |
CNVL2003 | NVL | 5.000.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.000 | 63.979 | 10:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. STB.KIS. M.CA.T.08 |
CSTB2010 | STB | 3.500.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.100 | 11.999 | 2:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. VHM.KIS. M.CA.T.05 |
CVHM2008 | VHM | 3.500.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.400 | 88.888 | 10:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. VIC.KIS. M.CA.T.07 |
CVIC2005 | VIC | 3.000.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.500 | 106.868 | 10:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. VJC.KIS. M.CA.T.05 |
CVJC2006 | VJC | 5.000.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.000 | 111.111 | 20:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. VNM.KIS. M.CA.T.06 |
CVNM2011 | VNM | 5.000.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.100 | 109.378 | 16,4069:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Chứng quyền. VRE.KIS. M.CA.T.09 |
CVRE2011 | VRE | 2.500.000 | 9 | 11/06/2021 | 1.500 | 31.888 | 4:1 | 01/10/2020 | 09/06/2021 |
Thông tin chi tiết theo file đính kèm như sau:
Quyet dinh niem yet CW (7 CW Dot 13)
CBTT QD niem yet CW (7 CW_Dot 13)
Trân trọng!