DỊCH VỤ | MỨC PHÍ |
1. Môi giới chứng khoán | |
Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm | |
Dưới 50 triệu/ngày | 0.30% |
Từ 50 – dưới 100 triệu/ngày | 0.25% |
Từ 100 – dưới 300 triệu/ngày | 0.22% |
Từ 300 – dưới 500 triệu/ngày | 0.20% |
Từ 500 – dưới 1 tỷ/ngày | 0.17% |
Từ 1 tỷ/ngày | 0.15% |
Trái phiếu | 0.1% |
2. Lưu ký | |
Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ | 0.27 đồng/cổ phiếu, chứng chỉ quỹ/tháng |
Trái phiếu | 0.18 đồng/trái phiếu/tháng (tối đa 2.000.000 đồng/tháng/mã) |
3. Phí chuyển quyền sở hữu không qua hệ thống | |
Cổ đông sáng lập đang trong thời gian HCCN theo quy định của pháp luật | 0.1% giá trị chuyển quyền sở hữu |
Các trường hợp chuyển nhượng được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận
Chuyển quyền sở hữu chứng khoán của Công ty Đại chúng đã đăng ký chứng khoán tại VSD nhưng chưa, không niêm yết/đăng ký trên SGDCK |
0.1% giá trị chuyển quyền sở hữu (đối với cổ phiếu, chứng chỉ quỹ)
0.005% giá trị chuyển quyền sở hữu (đối với trái phiếu) |
Biếu, tặng, cho, thừa kế | 0.2% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có đảm bảo
0.01% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với Trái phiếu |
4. Chuyển khoản chứng khoán | |
Chuyển khoản để thực hiện thanh toán giao dịch BÁN chứng khoán | 0.3 đồng/chứng khoán/lần/mã (tối đa 300.000 đồng/1 tài khoản/ngày) |
Chuyển khoản chứng khoán giữa các tài khoản của NĐT tại các TVLK khác nhau | VSD thu: 0.3 đồng/chứng khoán/lần/mã (tối đa 300.000 đồng/lần/mã)
KIS thu: 50.000 vnđ/hồ sơ |
Chuyển khoản chứng khoán để thực hiện thanh toán | VSD thu: 0.3 đồng/chứng khoán/lần/mã (tối đa 300.000 đồng/lần/mã) |
Chuyển khoản để tất toán tài khoản | 0.3 đồng/chứng khoán/lần/mã (tối đa 300.000 đồng/lần/mã)
KIS thu: 100.000 vnđ/hồ sơ |
5. Dịch vụ khác | |
Rút chứng khoán | 100.000 đồng/hồ sơ |
Chuyển nhượng quyền mua của cổ phiếu phát hành thêm | |
– Cùng công ty | 50.000 đồng/hồ sơ |
– Khác công ty | 100.000 đồng/hồ sơ |
Tất toán tài khoản | Phí chuyển khoản + 50.000 đồng(đóng tài khoản) |
Thủ tục sang tên cho, biếu, tặng, thừa kế | 100.000 đồng/lần |
Đấu giá | – Đấu giá không thành công: 200.000 vnđ/hồ sơ
– Đấu giá thành công: 0.5%*giá trị mua thành công (tối thiểu: 500.000 vnđ/hồ sơ) |
V. Phí dịch vụ quản lý thông tin cổ đông | |
Chuyển nhượng chứng khoán | |
Cổ phiếu | 0.3% giá trị giao dịch |
Trái phiếu | 0.2% giá trị giao dịch |
Cổ phiếu KIS Việt Nam | 0.15% giá trị giao dịch |
Phí chuyển nhượng tối thiểu là 50.000 đồng và đối đa 5.000.000 đồng trên mỗi giao dịch | |
Cấp lại sổ cổ đông/giấy chứng nhận sở hữu cổ phần | 50.000 đồng/lần |
Thay đổi thông tin cổ đông | Miễn phí |
VI. Phong tỏa, giải tỏa chứng khoán | |
Tại KIS | |
Phong tỏa, giải tỏa | 0.05% giá trị theo mệnh giá (tối thiểu 500.000 đồng, tối đa 5.000.000 đồng) |
Tại VSD | |
Phong tỏa có đăng ký biện pháp đảm bảo | 80.000 đồng/ hồ sơ |
Xóa đăng ký giao dịch bảo đảm | 20.000 đồng/ hồ sơ |
Phong tỏa theo yêu cầu của Nhà đầu tư (không đăng ký biện pháp đảm bảo) | 0,1% giá trị chứng khoán phong tỏa đối với cổ phiếu (tối đa 10 triệu đồng/mã chứng khoán) |
Xử lý chứng khoán cầm cố khi mất khả năng thanh toán nợ | 0.03% giá trị theo mệnh giá (tối thiểu 300.000 vnđ/hồ sơ, tối đa 3.000.000 vnđ/hồ sơ) |